Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
atilt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈtɪɫt/
Phó từ
sửa
atilt
& tính từ
/ə.ˈtɪɫt/
Xiên
,
nghiêng
,
chếch
một
bên
.
Cầm
ngang
ngọn giáo
.
to ride (run)
atilt
at (againts)...
— cầm ngang ngọn giáo lao ngựa vào...
Tham khảo
sửa
"
atilt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)