Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈtæk.si.ə/

Danh từ sửa

ataxia /ə.ˈtæk.si.ə/

  1. Sự mất điều hoà.
    locomotor ataxy — mất điều hoà vận động

Tham khảo sửa