astre
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /astʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
astre /astʁ/ |
astres /astʁ/ |
astre gđ /astʁ/
- Thiên thể, tinh tú.
- Sao chiếu mệnh.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Danh nhân.
- astre du jour — (thơ ca) mặt trời
- astre des nuits; astre d’argent — (thơ ca) mặt trăng
- beau comme un astre — (thường mỉa mai) rất đẹp
- jusqu'aux astres — (thơ ca) đến tận mây xanh
Tham khảo sửa
- "astre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)