Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈstɑː.nɪ.ʃiɳ/

Động từ sửa

astonishing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "astonish" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

astonishing /ə.ˈstɑː.nɪ.ʃiɳ/

  1. Làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị.

Tham khảo sửa