astonishing
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈstɑː.nɪ.ʃiɳ/
Động từ sửa
astonishing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "astonish" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
astonish
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
astonishing /ə.ˈstɑː.nɪ.ʃiɳ/
- Làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị.
Tham khảo sửa
- "astonishing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)