Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈstɜːn/

Phó từ sửa

astern /ə.ˈstɜːn/

  1. (Hàng hải) .
  2. phía sau tàu, ở phía lái tàu.
    astern of a ship — ở đằng sau tàu
  3. Về phía sau, ở xa đằng sau.
    to fall (drop) astern — tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau
  4. Lùi, giật lùi.
    full speed astern — phóng giật lùi

Tham khảo sửa