Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæs.tə.ˌrɪsk/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

asterisk (số nhiều asterisks) /ˈæs.tə.ˌrɪsk/

  1. Dấu sao, dấu hoa thị.

Ngoại động từ sửa

asterisk ngoại động từ /ˈæs.tə.ˌrɪsk/

  1. Đánh dấu sao vào, đánh dấu hoa thị vào.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa