assumption
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈsəɱ.ʃən/
Danh từ
sửaassumption (số nhiều assumptions)
- Sự mặc định (là đúng), sự cho rằng (là đúng), sự thừa nhận.
- Giả thuyết.
- Sự làm ra vẻ, sự giả bộ.
- Sự nắm lấy, sự chiếm lấy.
- Sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình.
- Tính kiêu căng, tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn.
- (Tôn giáo; không đếm được?) Lễ thăng thiên của Đức Mẹ đồng trinh.
Tham khảo
sửa- "assumption", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)