Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˌsɛ.və.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ sửa

asseveration /ə.ˌsɛ.və.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc.

Tham khảo sửa