Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
asset-stripping
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
asset-stripping
Thủ
đoạn
mua
rẻ
một
công ty
đang bị trắc trở về
vốn liếng
,
rồi
đem
bán
từng
phần
công ty
ấy để
kiếm lời
.
Tham khảo
sửa
"
asset-stripping
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)