Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
assessable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈsɛ.sə.bᵊl/
Tính từ
sửa
assessable
/ə.ˈsɛ.sə.bᵊl/
Có thể định
giá
để
đánh thuế
, có thể định
giá
; có thể ước định.
Có thể
đánh thuế
.
Tham khảo
sửa
"
assessable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)