assertion
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈsɜː.ʃən/
Danh từ sửa
assertion /ə.ˈsɜː.ʃən/
- Sự đòi (quyền lợi... ).
- Sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán.
- Điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán.
Tham khảo sửa
- "assertion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.sɛʁ.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
assertion /a.sɛʁ.sjɔ̃/ |
assertions /a.sɛʁ.sjɔ̃/ |
assertion gc /a.sɛʁ.sjɔ̃/
- Điều quyết đoán, điều khẳng định.
- Les faits ont justifié ses assertions — sự việc đã chứng minh điều quyết đoán của nó là đúng
Tham khảo sửa
- "assertion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)