Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈsɜː.ʃən/

Danh từ sửa

assertion /ə.ˈsɜː.ʃən/

  1. Sự đòi (quyền lợi... ).
  2. Sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán.
  3. Điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.sɛʁ.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
assertion
/a.sɛʁ.sjɔ̃/
assertions
/a.sɛʁ.sjɔ̃/

assertion gc /a.sɛʁ.sjɔ̃/

  1. Điều quyết đoán, điều khẳng định.
    Les faits ont justifié ses assertions — sự việc đã chứng minh điều quyết đoán của nó là đúng

Tham khảo sửa