Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.sa.ʒiʁ/

Ngoại động từ sửa

assagir ngoại động từ /a.sa.ʒiʁ/

  1. Làm cho khôn ra, dạy khôn.
    Les péripéties l’ont assagi — gian truân đã làm cho nó khôn ra
  2. Làm cho bớt hung hăng, làm cho dịu đi.
    Assagir un fleuve — làm cho con sông dịu đi

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa