assèchement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.sɛʃ.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
assèchement /a.sɛʃ.mɑ̃/ |
assèchement /a.sɛʃ.mɑ̃/ |
assèchement gđ /a.sɛʃ.mɑ̃/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "assèchement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)