Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /æs.ˈfɪk.si.ə/

Danh từ sửa

asphyxia /æs.ˈfɪk.si.ə/

  1. (Y học) Sự ngạt, trạng thái ngạt.

Tham khảo sửa