Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæs.ˌfɔlt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

asphalt /ˈæs.ˌfɔlt/

  1. Nhựa đường.

Ngoại động từ sửa

asphalt ngoại động từ /ˈæs.ˌfɔlt/

  1. Rải nhựa đường.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa