aspersion
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈspɜː.ʒən/
Danh từ sửa
aspersion (số nhiều aspersions) /ə.ˈspɜː.ʒən/
- Sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước, thí dụ khi rửa tội; ...).
- Sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống.
- to cast aspersions on somebody — vu khống ai; bôi nhọ ai
Tham khảo sửa
- "aspersion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /as.pɛʁ.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
aspersion /as.pɛʁ.sjɔ̃/ |
aspersions /as.pɛʁ.sjɔ̃/ |
aspersion gc /as.pɛʁ.sjɔ̃/
Tham khảo sửa
- "aspersion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)