Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aspérité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/as.pe.ʁi.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
aspérité
/as.pe.ʁi.te/
aspérités
/as.pe.ʁi.te/
aspérité
gc
/as.pe.ʁi.te/
Chỗ
gồ ghề
.
Les
aspérités
du sol
— chỗ đất gồ ghề
Tính
thô lỗ
.
Trái nghĩa
sửa
Douceur
Tham khảo
sửa
"
aspérité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)