Xem thêm: Asem

Tiếng Afrikaans sửa

Cách phát âm sửa

  • (tập tin)

Từ nguyên sửa

Danh từ sửa

asem (số nhiều asems, từ giảm nhẹ asempie)

  1. Hơi thở.

Động từ sửa

asem (hiện tại asem, phân từ hiện tại asemende, phân từ quá khứ geasem)

  1. Thở.

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Tiếng Ba Lan sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

asem

  1. Dạng instrumental số ít của as

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Động từ sửa

asem

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 506: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).

Tiếng Hà Lan sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hà Lan trung đại âsem, âessem < Lỗi Lua trong Mô_đun:string_utilities tại dòng 624: bad argument #1 to '_find' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:string_utilities tại dòng 624: bad argument #1 to '_find' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:string_utilities tại dòng 624: bad argument #1 to '_find' (string expected, got table)..

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

asem  (không đếm được)

  1. Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:form of/lang-data/nl' not found.

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Afrikaans: asem
  • Tiếng Negerhollands: aassem

Tiếng Indonesia sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Java ꦲꦱꦼꦩ꧀ (asem) < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *qaləsəm.

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

asêm

  1. Dạng viết khác của asam

Danh từ sửa

asêm (đại từ sở hữu ngôi thứ nhất asemku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai asemmu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba asemnya)

  1. Dạng viết khác của asam

Tiếng Kabyle sửa

Từ nguyên sửa

Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại trang thảo luận.

Động từ sửa

asem (quá khứ yusem, quá khứ phủ định yusim)

  1. Ghen tị.

Tiếng Maranao sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *qaləsəm.

Tính từ sửa

asem

  1. Chua.