Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈsɛ.tɪ.ˌsɪ.zᵊm/

Danh từ sửa

asceticism /ə.ˈsɛ.tɪ.ˌsɪ.zᵊm/

  1. Sự tu khổ hạnh.
  2. Chủ nghĩa khổ hạnh.

Tham khảo sửa