Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæ.sɜː.ˈteɪn/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

ascertain ngoại động từ /ˌæ.sɜː.ˈteɪn/

  1. Biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn.
    to ascertain a situation — tìm hiểu rõ ràng tình hình
    we must ascertain that it is so — chúng ta phải xác định sự thể là đúng như vậy

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa