Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít arveprins arveprinsen
Số nhiều arveprinser arveprinsene

Danh từ sửa

arveprins

  1. Hoàng tử, con cháu sẽ kế vị vua.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa