Tiếng Anh sửa

 
arum

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.rəm/

Danh từ sửa

arum /ˈæ.rəm/

  1. (Thực vật học) Cây chân .

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
arum
/a.ʁɔm/
arums
/a.ʁɔm/

arum /a.ʁɔm/

  1. (Thực vật học) Cây chân .

Tham khảo sửa