Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːrt.ˌwɜːk/

Danh từ sửa

artwork /ˈɑːrt.ˌwɜːk/

  1. (Tech) Nguyên cảo; nguyên đồ; đồ trang sức; đồ nghệ thuật.

Tham khảo sửa