Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑːr.ˈtɪ.lɜː.i/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

artillery /ɑːr.ˈtɪ.lɜː.i/

  1. (Quân sự) Pháo.
    heavy artillery — trọng pháo
  2. Pháo binh.
  3. Khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo.

Tham khảo sửa