Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑːr.ˈtɪ.lə.rɪst/

Danh từ sửa

artillerist /ɑːr.ˈtɪ.lə.rɪst/

  1. (Quân sự) Pháo thủ, bộ đội pháo binh.

Tham khảo sửa