arrière-grand-mère
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.ʁjɛʁ.ɡʁɑ̃.mɛʁ/
Danh từ sửa
arrière-grand-mère gc /a.ʁjɛʁ.ɡʁɑ̃.mɛʁ/
- Cụ bà (sinh ra ông hoặc bà).
Tham khảo sửa
- "arrière-grand-mère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)