Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈrɛs.tiɳ/

Động từ sửa

arresting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "arrest" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

arresting /ə.ˈrɛs.tiɳ/

  1. Làm ngừng lại, làm hãm lại.
    arresting device — (kỹ thuật) bộ phận hãm, cái hãm
  2. Lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý.

Tham khảo sửa