Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈrɛs.tɜː/

Danh từ sửa

arrester /ə.ˈrɛs.tɜː/

  1. Người bắt giữ.
  2. (Điện học) Cái thu lôi, cái chống sét.
  3. (Kỹ thuật) Cái hãm, bộ phân hãm.

Tham khảo sửa