arrangere
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å arrangere |
Hiện tại chỉ ngôi | arrangerer |
Quá khứ | arrangerte |
Động tính từ quá khứ | arrangert |
Động tính từ hiện tại | — |
arrangere
- Tổ chức.
- å arrangere et møte mellom to personer
Tham khảo sửa
- "arrangere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)