Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.ʁɛ.zɔ.ne/

Ngoại động từ sửa

arraisonner ngoại động từ /a.ʁɛ.zɔ.ne/

  1. Khám (tàu bè).

Tham khảo sửa