arraché
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.ʁa.ʃe/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
arraché /a.ʁa.ʃe/ |
arrachés /a.ʁa.ʃe/ |
arraché gđ /a.ʁa.ʃe/
- (Thể dục thể thao) Sự nâng tạ, sự cử tạ.
- à l’arraché — (thân mật) cố gắng hết sức
- Obtenir qqch à l’arraché — cố gắng hết sức mới có được cái gì
Tham khảo sửa
- "arraché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)