arquer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /aʁ.ke/
Ngoại động từ sửa
arquer ngoại động từ /aʁ.ke/
Trái nghĩa sửa
Nội động từ sửa
arquer nội động từ /aʁ.ke/
- Oằn lại, cong lại.
- Une poutre qui commence à arquer — cái xà bắt đầu oằn xuống
- (Thông tục) Đi, nhấc bước.
- Il ne peut plus arquer — nó không còn nhấc bước nổi nữa
Tham khảo sửa
- "arquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)