Tiếng Karakalpak sửa

Danh từ sửa

arqa

  1. lưng.
  2. hướng bắc.

Tiếng Salar sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

arqa

  1. (giải phẫu học) lưng.

Tham khảo sửa

  • Potanin, G.N. (1893) “арха”, trong Тангутско-Тибетская окраина Китая и Центральная Монголия (bằng tiếng Nga), tr. 430
  • Yakup, Abdurishid (2002) “arχa”, trong An Ili Salar Vocabulary: Introduction and a Provisional Salar-English Lexicon[1], Tokyo: Đại học Tokyo, →ISBN, tr. 43
  • Tenishev, Edhem (1976) “arxa”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 292-293
  • 马伟 (Ma Wei), 朝克 (Chao Ke) (2016) “arxa”, trong 濒危语言——撒拉语研究 [Ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng - Nghiên cứu về tiếng Salar], 青海 (Thanh Hải): 国家社会科学基金项目 (Dự án Quỹ khoa học xã hội quốc gia), tr. 268