armure
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /aʁ.myʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
armure /aʁ.myʁ/ |
armures /aʁ.myʁ/ |
armure gc /aʁ.myʁ/
- (Động vật học) Lông nhím; mai rùa.
- (Điện học) Vỏ bọc dây cáp.
- (Vật lý học) Như armature 3.
- (Ngành dệt) Kiểu chéo sợi.
- (Sử học) Bộ áo giáp.
Tham khảo sửa
- "armure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)