Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /aʁ.myʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
armure
/aʁ.myʁ/
armures
/aʁ.myʁ/

armure gc /aʁ.myʁ/

  1. (Động vật học) Lông nhím; mai rùa.
  2. (Điện học) Vỏ bọc dây cáp.
  3. (Vật lý học) Như armature 3.
  4. (Ngành dệt) Kiểu chéo sợi.
  5. (Sử học) Bộ áo giáp.

Tham khảo sửa