Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌær.ə.ˈstɑː.krə.si/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

aristocracy (số nhiều aristocracies)

  1. Tầng lớp quý tộc.
  2. Chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị.
  3. Chế độ chọn người ưu tú.
  4. Những người tiêu biểu, ưu tú nhất.

Trái nghĩa sửa

chế độ chọn người ưu tú

Tham khảo sửa