argumentere
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å argumentere |
Hiện tại chỉ ngôi | argumenterer |
Quá khứ | argumenterte |
Động tính từ quá khứ | argumentert |
Động tính từ hiện tại | — |
argumentere
Tham khảo sửa
- "argumentere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)