arguer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɑːr.ˌɡju.ːɜː/
Danh từ sửa
arguer /ˈɑːr.ˌɡju.ːɜː/
- Xem argue
Tham khảo sửa
- "arguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /aʁ.ɡe/
Ngoại động từ sửa
arguer ngoại động từ /aʁ.ɡe/
- Kết luận.
- On ne peut rien arguer de ce fait — từ sự kiện đó không thể kết luận gì hết
- (Luật học, pháp lý) (Arguer une pièce de faux) tố cáo một văn bản là giả mạo.
Nội động từ sửa
arguer nội động từ /aʁ.ɡe/
- Lấy cớ.
- Arguer de ses relations pour obtenir une faveur — lấy cớ là có đi lại quen biết để xin một đặc ân
Tham khảo sửa
- "arguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)