Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːr.ˌɡju.ːɜː/

Danh từ sửa

arguer /ˈɑːr.ˌɡju.ːɜː/

  1. Xem argue

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

arguer ngoại động từ /aʁ.ɡe/

  1. Kết luận.
    On ne peut rien arguer de ce fait — từ sự kiện đó không thể kết luận gì hết
  2. (Luật học, pháp lý) (Arguer une pièce de faux) tố cáo một văn bảngiả mạo.

Nội động từ sửa

arguer nội động từ /aʁ.ɡe/

  1. Lấy cớ.
    Arguer de ses relations pour obtenir une faveur — lấy cớ là có đi lại quen biết để xin một đặc ân

Tham khảo sửa