Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːr.ɡə.si/

Danh từ sửa

argosy /ˈɑːr.ɡə.si/

  1. (Sử học) , thơ tàu buôn lớn, đoàn tàu buôn lớn.
  2. (Thơ ca) Con tàu.

Tham khảo sửa