Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
argosy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːr.ɡə.si/
Danh từ
sửa
argosy
/ˈɑːr.ɡə.si/
(
Sử học
) ,
thơ
tàu
buôn
lớn
,
đoàn
tàu
buôn
lớn
.
(
Thơ ca
)
Con tàu
.
Tham khảo
sửa
"
argosy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)