Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːr.ɡə.li/

Danh từ sửa

argali /ˈɑːr.ɡə.li/ (Số nhiều: argalis)

  1. Tập hợp argali, cừu aga.

Tham khảo sửa