Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈri.kə/

Danh từ sửa

areca /ə.ˈri.kə/

  1. (Thực vật học) Cây cau.
  2. Quả cau ((cũng) areca nut).

Tham khảo sửa