are
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
are
- A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2).
Động từ sửa
are
- Ngôi 3 số nhiều thời hiện tại của be.
Tham khảo sửa
- "are", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bih sửa
Động từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- đến.
Tham khảo sửa
- Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /aʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
are /aʁ/ |
ares /aʁ/ |
are
- (Khoa đo lường) A.
- L’are vaut cent mètres carrés — một a bằng một trăm mét vuông
Tham khảo sửa
- "are", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Saho sửa
Động từ sửa
are
- cắn.
Tham khảo sửa
- Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)