arc-bouter
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /aʁ.kbu.te/
Ngoại động từ sửa
arc-bouter ngoại động từ /aʁ.kbu.te/
- Chống (bằng vòm chống).
Tham khảo sửa
- "arc-bouter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
arc-bouter ngoại động từ /aʁ.kbu.te/