Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːr.bɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

arbor /ˈɑːr.bɜː/

  1. Cây.

Danh từ sửa

arbor /ˈɑːr.bɜː/

  1. (Kỹ thuật) Trục chính.

Danh từ sửa

arbor /ˈɑːr.bɜː/

  1. (Y học) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) arbour.

Tham khảo sửa