Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɑːr.bə.ˈtreɪ.ʃən/

Danh từ sửa

arbitration /ˌɑːr.bə.ˈtreɪ.ʃən/

  1. Sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa