Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
arôme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ʁɔm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
arôme
/a.ʁɔm/
arômes
/a.ʁɔm/
arôme
gđ
/a.ʁɔm/
Hương thơm
,
mùi thơm
.
L’
arôme
d’un vin
— hương thơm của rượu
Tham khảo
sửa
"
arôme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)