aquatique
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.kwa.tik/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aquatique /a.kwa.tik/ |
aquatiques /a.kwa.tik/ |
Giống cái | aquatique /a.kwa.tik/ |
aquatiques /a.kwa.tik/ |
aquatique /a.kwa.tik/
- Ở nước, thủy sinh.
- Plante aquatique — cây thủy sinh
- Animal aquatique — giống vật ở nước
- Parc aquatique — công viên có các hoạt động giải trí liên quan đến nước
- Đầy nước, lầy lội.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "aquatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)