Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈpɜːt.nənt/

Tính từ sửa

appurtenant /ə.ˈpɜːt.nənt/

  1. Appurtenant to thuộc về.
  2. Phụ thuộc vào.

Tham khảo sửa