Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə'pɔ:ʃən.mənt/

Danh từ sửa

apportionment /.ʃən.mənt/

  1. Sự chia ra từng phần, sự chia thành .

Tham khảo sửa