Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˌpɛn.də.ˈsɑɪ.təs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

appendicitis /ə.ˌpɛn.də.ˈsɑɪ.təs/

  1. (Y học) Bệnh viêm ruột thừa.

Tham khảo sửa