appelsin
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | appelsin | appelsinen |
Số nhiều | appelsiner | appelsinene |
appelsin gđ
Tham khảo sửa
- "appelsin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | appelsin | appelsinen |
Số nhiều | appelsiner | appelsinene |
appelsin gđ